Thành Tiền | 0đ |
---|---|
Tổng Tiền | 0đ |
Kích cỡ | Lốp bố | Chỉ số tải/Tốc độ | Đường kính ngoài (mm/in) | Bề rộng hông lốp (mm/in) | Bề rộng mâm (in) | |
215/75R17.5 | 16 | 135/133 | J | 778 | 212 | 6 |
245/70R17.5 | 16 | 143/141 | J | 799 | 249 | 7.5 |
285/70R19.5 | 16 | 148/145 | J | 894 | 270 |